--

năm ba

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm ba

+  

  • Several some
    • Trong túi chỉ có năm ba đồng
      To have only several dong in one's pocket
    • Năm cha ba mẹ
      Miscellaneous, like a hodge-podge
    • Thật là khó phân đống sách năm cha ba mẹ này ra từng loại
      It in indeed hard to sort out this hodge-podge of a books
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm ba"
Lượt xem: 664